nhỏ nhẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhỏ nhẻ+ adj
- timorous, shy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhỏ nhẻ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhỏ nhẻ":
nhà nho nhã nhặn nhá nhem nhai nhải nham nhở nhảm nhí nhàn nhã nhanh nhánh nhanh nhảu nhanh nhạy more... - Những từ có chứa "nhỏ nhẻ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 485